Tính năng : Automatic Device Discovery, Intelligent Network Monitoring, Abnormal Event Warnings, Unified Configuration, Reboot Schedule, Captive Portal Configuration Tốc độ : 1 Gbps . Nguồn : 12V/1A , Cổng kết nối : 2 x 1 Gbps WAN/LAN, 1 x 1 Gbps WAN Port, 2 x 1 Gbps LAN Ports, 1 USB 2.0 (4G/3G) , Nhiệt độ hoạt động : 0–40 ℃, Độ ẩm môi trường: 10–90%, không ngưng tụ (hoạt động), 5–90%, không ngưng tụ (lưu trữ) , Bảo mật : SPI Firewall, VPN Passthrough, FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG, DoS Defence, Ping of Death, Local Management , Đèn LED báo hiệu: PWR, SYS, WAN (Link/Act), LAN (Link/Act), USB . Chất liệu : Vỏ thép , Kích thước : 158 mm × 101 mm × 25 mm , NAT Session : 150,000 Nhiệt độ lưu trữ : -40–70 ℃, Quản trị mạng : Omada App, Omada Hardware Controller, Omada Software Controller, Omada Cloud-Based Controller Tính Năng VPN : - IPsec VPN : 20 IPsec VPN Tunnels LAN-to-LAN, Client-to-LAN Main, Aggressive Negotiation Mode DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm IKEv1/v2 MD5, SHA1 Authentication Algorithm NAT Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) - PPTP VPN : PPTP VPN Server 10 PPTP VPN Clients 16 Tunnels PPTP with MPPE Encryption L2TP VPN L2TP VPN Server 10 L2TP VPN Clients 16 Tunnels L2TP over IPSec - OpenVPN : OpenVPN Server 10 OpenVPN Clients 16 OpenVPN Tunnels