Tính năng : Giao diện người dùng và tiện ích quản lý dựa trên web đơn giản hóa cấu hình - Tốc độ : 10/100/1000 Mbps - Bộ nhớ : Switching Capacity 48Gbps; Bộ nhớ đệm gói : 512KB - Chuẩn kết nối : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p - Nguồn : 100-240VAC, 50/60Hz, 14.86W - Cổng kết nối : 24 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX) - MAC Address Table : 8K - Kích thước : 294 mm x 180 mm x 44 mm - Hỗ trợ VLAN : đến 128 VLAN (trong số nhiều ID VLAN 4K) MTU/Port/Tag VLAN - Quản trị mạng : QoS: Hỗ trợ chuẩn port-based / 802.1p / DSCP Hỗ trợ 4 hàng đợi ưu tiên Giới hạn tỷ lệ Kiểm soát bão